--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh tráo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh tráo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh tráo
Your browser does not support the audio element.
+
Exchange fraudulently (a bad thing for a good onẹ.)
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
đánh tráo
:
Exchange fraudulently (a bad thing for a good onẹ.)
+
doctor of public health
:
Bác sỹ y tế công cộng
+
gây gổ
:
Be quarrelsome, be fond of picking a quarrelTính hay gây gổTo be fond of picking a quarrel by nature
+
phòng
:
room, chamber, hallcô ta ở phòng bên cạnhshe's in the next room
+
luồn lỏi
:
Worm one's way into for benefits